Có 2 kết quả:
酚醛胶 fēn quán jiāo ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ • 酚醛膠 fēn quán jiāo ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phenolic resin (used to manufacture bakelite)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phenolic resin (used to manufacture bakelite)
Bình luận 0