Có 2 kết quả:

酚醛胶 fēn quán jiāo ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ酚醛膠 fēn quán jiāo ㄈㄣ ㄑㄩㄢˊ ㄐㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

phenolic resin (used to manufacture bakelite)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

phenolic resin (used to manufacture bakelite)

Bình luận 0